Từ "cổ trướng" trong tiếng Việt là một danh từ chỉ một loại bệnh lý. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, mình sẽ giải thích từng phần của định nghĩa và đưa ra ví dụ.
Định nghĩa:
"Cổ trướng" là một bệnh khiến bụng bị to và căng, giống như cái trống. Da của người bệnh có thể trở nên vàng ải, và các mạch máu trên da có thể lộ rõ. Bệnh này thường được xem là một trong những căn bệnh khó chữa (tứ chứng nan y).
Ví dụ sử dụng:
Câu cơ bản: "Ông ấy bị cổ trướng do bệnh gan."
Câu nâng cao: "Cổ trướng là dấu hiệu của sự suy giảm chức năng gan và cần được điều trị kịp thời."
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
"Cổ trướng" chủ yếu chỉ bệnh lý liên quan đến bụng và gan. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ này có thể được dùng để chỉ tình trạng bụng phình ra do ăn uống không điều độ, nhưng nghĩa chính vẫn là bệnh lý.
Từ gần giống / từ đồng nghĩa:
Bệnh bụng trướng: Đây là cách gọi khác nhưng có thể không chính xác về mặt y học.
Cổ trướng có thể được so sánh với từ "báng bụng" trong một số vùng miền, nhưng từ này thường không chỉ rõ đến bệnh lý mà chỉ đơn thuần là tình trạng bụng lớn.
Liên quan:
Gan: Cổ trướng thường liên quan đến các bệnh lý của gan, vì vậy từ "gan" cũng là một từ liên quan quan trọng.
Tứ chứng nan y: Đây là danh sách các bệnh khó chữa, bao gồm cổ trướng, nên bạn cũng có thể thấy từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "cổ trướng," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này có thể mang tính chất nghiêm trọng và liên quan đến sức khỏe, vì vậy nên sử dụng một cách cẩn trọng, đặc biệt khi nói về tình trạng sức khỏe của người khác.